Tưởng tượng bạn có thể đi qua cửa kiểm tra an ninh sân bay chỉ với một cú chạm hoặc cơ quan có thẩm quyền có thể xác minh danh tính của người dân trực tiếp mà không cần nhập nhiều dữ liệu rườm rà. Hiện nay, công nghệ NFC (Near-field communication) được ứng dụng nhiều trong xác thực danh tính cho phép tổ chức, cơ quan có thẩm quyền xác thực danh tính người dùng từ bất cứ nơi đâu một cách dễ dàng và an toàn. Ứng dụng công nghệ NFC – giao tiếp trường gần đang âm thầm thay đổi cách chúng ta xác thực giấy tờ tùy thân và nhận diện cá nhân trên kênh trực tiếp và kênh trực tuyến.
Bài viết này sẽ giúp chúng ta tìm hiểu sâu hơn về công nghệ NFC là gì?, khám phá các ứng dụng thực tiễn và lý giải vì sao công nghệ giao tiếp trường gần đang được ứng dụng mạnh mẽ trong hệ thống xác thực danh tính hiện nay.
Công nghệ NFC (Near-field Communication) là gì?
Công nghệ NFC, hay còn gọi là công nghệ giao tiếp trường gần, là việc sử dụng cảm ứng từ trường để kết nối các thiết bị khi chúng tiếp xúc trực tiếp hoặc gần nhau. Với công nghệ xác thực bằng NFC, thông tin và giao dịch được thực hiện một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Cự ly hoạt động của NFC trong khoảng 4-10 cm. Công nghệ NFC sử dụng sóng vô tuyến tần số 13,56 MHz để truyền dữ liệu với tốc độ thấp – khoảng 424 Kbps. Mỗi thiết bị hỗ trợ NFC có một mã nhận dạng duy nhất để xác thực với nhau trước khi trao đổi dữ liệu ở cả hai chế độ: chủ động và thủ động. So với Bluetooth và Wifi, NFC có tầm hoạt động hạn chế hơn nhưng lại dễ sử dụng, có tính bảo mật cao.
Vậy, xác thực bằng NFC tức là cách truyền tải thông tin một cách an toàn giữa một thiết bị có hỗ trợ NFC, ví dụ như điện thoại thông minh có NFC, đầu đọc chuyên dụng hoặc thiết bị đầu cuối nhận dạng di động, và một con chip NFC được tích hợp bên trong giấy tờ tùy thân trực tuyến. Các giấy tờ này có thể bao gồm hộ chiếu điện tử (ePassport), thẻ căn cước điện tử quốc gia (e-ID), và bằng lái xe điện tử.
Vậy điều gì khiến cách xác minh bằng NFC khác biệt so với các công nghệ khác, và tại sao nó đang dần trở thành phương thức được ưu tiên hơn để xác minh danh tính một cách an toàn? Cùng tìm hiểu nguồn gốc, sử phát triển của công nghệ NFC, đồng thời nêu lên những điểm khác biệt giữa công nghệ NFC và RFID.
Nguồn gốc và sự phát triển của công nghệ NFC?
Công nghệ NFC được phát triển từ công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) (Công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến) bắt đầu từ những năm 1980 cho mục đích quản lý hàng tồn kho. Vào năm 2002, công ty NXP Semiconductors (trước đây là Phillips Semiconductor) và Sony đã tạo ra kỹ thuật NFC và đã phát triển thành một công nghệ quan trọng cho các tương tác số giữa sóng vô tuyến và phương pháp trích xuất dữ liệu hiệu quả ở khoảng cách ngắn.
Việc áp dụng NFC trong xác minh danh tính bắt đầu từ những năm 2000, khi các giấy tờ tùy thân điện tử trông như hộ chiếu điện tử (ePassport) ra đời. Công nghệ chip RFID giúp giấy tờ tùy thân lưu trữ dữ liệu sinh trắc học và các thông tin cá nhân khác. Tuy nhiên, xác minh bằng NFC giúp việc lưu trữ giấy tờ ở cấp độ bảo mật cao hơn và tiện lợi hơn, nó cho phép trao đổi dữ liệu được mã hóa và kiểm tra danh tính một cách an toàn chỉ với một lần chạm hoặc đưa giấy tờ tùy thân có tích hợp NFC lại gần thiết bị đọc.
Phân biệt NFC vs RFID
Mặc dù công nghệ NFC và RFID trông có vẻ tương đồng nhưng vẫn có những điểm khác biệt rõ rệt khiến NFC phù hợp cho việc xác minh danh tính:
- Phạm vi giao tiếp: NFC hoạt động trong phạm vi rất ngắn (dưới 10 cm), trong khi RFID có thể giao tiếp ở khoảng cách xa hơn nhiều, thậm chí lên tới vài mét. Phạm vi giao tiếp gần của NFC giúp quá trình xác minh danh tính đảm bảo an toàn hơn vì khoảng cách gần sẽ giảm thiểu nguy cơ truy cập trái phép.
- Tần số: NFC hoạt động ở tần số 13,56 MHz, giúp cân bằng giữa bảo mật thông tin và tốc độ truyền dữ liệu. Tuy nhiên, RFID hoạt động ở nhiều dải tần số khác nhau hơn NFC, ví dụ như 125 kHz, 134.2 kHz, 860-960 MHz.
- Tính tương tác: NFC cho phép giao tiếp hai chiều, nghĩa là cả hai thiết bị đều có thể gửi và nhận thông tin. RFID thường chỉ giao tiếp một chiều, trong đó đầu đọc RFID thu dữ liệu từ thẻ bị động.
- Ứng dụng: RFID thường được dùng theo dõi và quản lý hàng tồn kho nhờ phạm vi truyền dữ liệu xa, trong khi đó NFC được ưu tiên cho các ứng dụng bảo mật ở cự ly ngắn như thanh toán không tiếp xúc, vé điện tử trên thiết bị di động và xác minh danh tính.
Tiêu chuẩn và quy định khi ứng dụng công nghệ NFC
Việc ứng dụng công nghệ NFC sẽ tuân thủ một bộ tiêu chuẩn toàn cầu nhằm đảm bảo các thiết bị và giấy tờ có thể hoạt động trơn tru trên hệ thống. Những tiêu chuẩn này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì tính toàn vẹn và khả năng tương thích của quy trình xác minh danh tính trên toàn thế giới:
- ISO/IEC 14443: Quy định giao thức cho thẻ tiếp cận (proximity cards) – loại thẻ thông minh không tiếp xúc có thể giao tiếp với đầu đọc qua NFC. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong hộ chiếu điện tử và các giấy tờ tùy thân khác.
- ISO/IEC 18092: Xác định chế độ và giao thức truyền thông cho thiết bị NFC, đảm bảo chúng có thể tương tác trơn tru với các thiết bị và hệ thống hỗ trợ NFC khác.
- ICAO Doc 9303: Do Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) ban hành, tài liệu này nêu rõ các tiêu chuẩn cho giấy tờ đi lại đọc được bằng máy (MRTD), bao gồm hộ chiếu điện tử. Nó đưa ra hướng dẫn về việc sử dụng NFC và các công nghệ khác để nâng cao tính bảo mật và chức năng của những giấy tờ này.